| [bạn bè] |
| | (nói chung) friends; company |
| | Bạn bè của anh cũng là bạn bè của tôi mà |
| Any friend of yours is a friend of mine |
| | Cứ nói tháºt Ä‘i, ở đây bạn bè cả mà ! |
| Do tell the truth, we are among friends here!; Do tell the truth, we are all friends here! |
| | Anh ta tÃnh toán quá, nên chẳng có bạn bè gì cả |
| As he is too calculating, he has no friends/he is friendless; He is too calculating to have friends |
| | friendly |
| | Má»™t cuá»™c há»p mặt bạn bè |
| A friendly gathering |
| | Kẻ giả là m bạn bè để hại ngÆ°á»i |
| | Snake in the grass |
| | Chỉ cần biết bạn bè anh là ai, tôi sẽ nói anh thuá»™c hạng ngÆ°á»i nà o |
| | Xem cho tôi biết anh chơi với ai, tôi sẽ nói anh là ai |